🔍 Search: SỰ KHÓ TIÊU
🌟 SỰ KHÓ TIÊU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
소화 불량
(消化不良)
None
-
1
음식을 먹은 후 소화가 안 되는 증상.
1 SỰ KHÓ TIÊU, SỰ KHÔNG TIÊU: Triệu chứng không tiêu hóa được sau khi ăn thức ăn.
-
1
음식을 먹은 후 소화가 안 되는 증상.
-
체증
(滯症)
☆
Danh từ
-
1
한의학에서, 먹은 것이 잘 소화되지 않는 증상.
1 SỰ ĐẦY BỤNG, SỰ KHÓ TIÊU: Chứng bệnh tiêu hóa thức ăn khó trong Đông y học. -
2
길이 막히는 상태.
2 SỰ TẮC NGHẼN (GIAO THÔNG): Trạng thái đường bị tắc.
-
1
한의학에서, 먹은 것이 잘 소화되지 않는 증상.